Có 2 kết quả:

进口商 jìn kǒu shāng ㄐㄧㄣˋ ㄎㄡˇ ㄕㄤ進口商 jìn kǒu shāng ㄐㄧㄣˋ ㄎㄡˇ ㄕㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) importer
(2) import business

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) importer
(2) import business

Bình luận 0